Có thể bỏ qua phần này không liên quan đến nội dung truyện
Một vài tên move đã việt hóa cho những ai không hiểu lắm về các chiêu thức nhưng nhiều tên khá chuối vì dịch theo tiếng nhật nên trong truyện vẫn sẽ để tiếng anh
Tên tiếng Nhật (Tên tiếng Anh) : Tên đã Việt hóa . man boruto (Thunderbolt) : Điện vạn volt . Bouden (Discharge) : Phóng điện . Zukki (Headbutt) : Húc đầu . Mizu deppou (Water gun) : Súng nước . Tai atari (Tackle) : Tấn công trực diện . Hakai kousen (Hyper beam) : Tia sáng hủy diệt . Happa Kattaa (Razor leaf) : Phi tiêu lá . Tsuru no muchi (Vine Whip) : Roi mây . Haidoro pumpu (Hydro pump) : Siêu súng nước . Chou onbou (Super sonic) : Sóng siêu âm . Denki shokku (Thundershock / Electric Shock) : Sốc điện . Bakuretsu panchi (Dynamic punch) : Cú đấm giận dữ . Denkou sekka (Quick attack) : Tấn công tốc độ . Tsubasade utsu (Wing attack) : Tấn công bằng cánh . Midare Hikkaki (Fury Swipes) : Cú đấm mãnh liệt . Awa (Bubble) : Bong bóng . Midare Dzuki (Fury attack) : Loạn kích / Đánh loạn xạ . Hedoro kougeki (Sludge) : Cuộn tròn tấn công . Uzushio (Whirlpool) : Xoáy nước . Baboru kousen (Bubble beam) : Phun bong bóng nước . Kosouku spin (Rapid spin) : Xoay tròn tốc độ . Tosshin kougeki (Take down) : Ép xuống / Sức ép . Kaen housha (Flamethrower) : Phun lửa . Honou no uzu (Flame spin) : Vòng lửa . Supiido sutaa (Swift) : Ngôi sao tốc độ . Naito heddo (Night shade) : Tia sáng bóng tối / Hợp ma ảnh . Saike kousen (Psybeam) : Tia sáng siêu năng lực . Saiko kenishisu (Psychic / Psychokinesis) : Xuất thần / Thuật ảo tượng . Ito o haku (String shot) : Nhả tơ . Kiri barai (Defog) : Sương khí . Jairo booru (Gyroball) : Bóng dã cầu . Reitou biimu (Ice beam) : Tia sáng băng giá . Akumu (Nightmare) : Ác mộng . Terepooto (Teleport) : Dịch chuyển tức thời . Jishin (Earthquake) : Động đất . Hinoko (Ember) : Đốt lửa . Naminori (Surf) : Sóng nhào . Bureizu kikku (Blaze kick) : Cú đá lửa . Oobaa hiito (Overheat) : Đốt nóng . Rifurekutaa (Reflect) : Phát xạ . Shiido furea (Seed flare) : Hạt thiểm quang . Aian teeru (Iron tail) : Đuôi sắt . Miraa shotto (Mirror shot) : Kính quang xạ kích . Rasutaa kanon (Luster cannon) : Pháo quang sách . Aromaserapii (Aromatherapy) : Phương tiêu trị liệu . Enajii booru (Energy ball) : Bóng năng lượng . Koori no tsubute (Ice shard) : Băng phi thạch . Misairu bari (Pin missile) : Phóng đinh ghim . Tane mashingan (Bullet seed) : Đạn hạt liên thanh . Kaminari (Thunder) : Sấm sét . Kauntaa (Counter) : Phản quyền . Hikkaku (Scratch) : Cào . Ea surasshu (Air slash) : Cắt đôi không khí . Ea kattaa (Air cutter) : Máy cắt không khí . Kaze okoshi (Gust) : Gió xoáy . Midare hikkaki (Fury swipes) : Cào loạn xạ . Boru tekka (Volt Tackle) : Cao áp điện . Gurasu mikisaa (Glass mixer) : Máy trộn cỏ . Honoo no panchi (Fire Punch) : Cú đấm lửa . Ana wo horu (Dig) : Độn thổ . Kamitsuku (Bite) : Cắn . Kage bunshin (Double team) : Phân thân . Doroasobi (Mud sport) : Chơi bùn . Sooraa biimu (Solar beam) : Tia sáng mặt trời . Ryuu no ikari (Dragon Rage) : Rồng thịnh nộ . Tsubame gaeshi (Aerial Ace) : Đánh từ trên không . Furui tateru (Cheer Up) : Cổ vũ . Rifuu Bureedo (Leaf Blade) : Kiếm lá / Diệp đao . Rifuu Sutoomu (Leaf Storm) : Cơn lốc lá . Meromero (Attract) : Hấp dẫn . Mamoru (Protect) : Bảo vệ . Mizu no hadoo (Water Pulse) : Khối nước . Naito heddo (Night Shade) : Mắt quỷ . Kirisaku (Slash) : Thiết liệt . Shizaa kurosu (X-Scissor) : Kéo chữ X . Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá . Hedoro bakudan (Sludge bomb) : Bom bùn . Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá . Stoon eddo (Stone Edge) : Dao đá . Doku hishi (Toxic spikes) : Gai độc . Haidoro Chaaji (Flame Charge) : Đạn lửa . Haipaa boisu (Hyper Voice) : Siêu âm thanh . Haidoro pompu (Hydro Pump) : Bom hủy diệt . Hiito sutanpu (Heat Crash) : Quả cầu lửa . Kuro ikiriu (Haze) : Sương mù . Amagoi (Rain Dance) : Vũ điệu mưa . Onibi (Will-O-Wisp) : Quả cầu quỷ . Hoeru (Roar) : Gầm thét . Kuroi manasashi (Mean Look) : Ánh mắt hắc ám . Shadoo Booru (Shadow Ball) : Quả cầu hắc ám . Akua jetto (Aqua Jet) : Thủy lưu phản lực . Giga inpakuto (Giga Impact) : Vạn trùng công kích . Ketakuri (Kick Down / Low Kick) : Đá thấp . Nirami tsukeru (Leer) : Liếc . Hikkaku (Scratch) : Cào liên tục . Sharu bureedo (Razor Shell) : Dao vỏ sò . Kara o yaburu (Shell Smack) : Phá vỏ / Phá giáp . Uddo hoon (Horn Leech) : Sừng cây . Mega hoon (Megahorn) : Sừng công kích . Nettoo (Scald) : Phun nước nóng . Ereki booru (Electro Ball) : Điện cầu . Iyashi no hadou (Heal Pulse) : Làn sóng dịu êm . Ganseki hou (Rock Wrecker) : Đá thần công . Teppeki (Iron Defense) : Tường sắt . Boruto chenji (Volt Switch) : Điện kích giao hoán . Mezameru pawaa (Hidden Power) : Năng lượng ẩn . Rinshou (Round) : Luân xướng . Haado rooraa (Steamroller) : Bánh lăn . Kiaidama (Focus Blast) : Đạn hợp khí . Doragon kuroo (Dragon Claw) : Vuốt rồng . Naito heddo (Night Shade) : Hợp ma ảnh . Ryuseigun (Draco Meteor) : Chùm sao rồng . Tobigeri (Jump Kick) : Phi cước . Megaton kikku (Mega Kick) : Đá mạnh . Mawashigeri (Rolling Kick) : Đá xoáy . Utau (Sing) : Xướng ca . Kousokuido (Agility) : Tốc độ . Daboru niidoru (Twineedle) : Kim đôi . Goddo bado (Sky attack) : Không kích . Iwa otoshi (Rock throw) : Ném đá . Kaen guruma (Flame wheel) : Bánh xe lửa . Hikari no kabe (Light screen) : Tấm chắn ánh sáng . Kamikudaku (Crunch) : Gặm . Shibiregona (Stun spore) : Phấn gây choáng . Kotton gaado (Cotton guard) : Sợi bông phòng thủ . Metaru kuroo (Metal Claw) : Vuốt hợp kim . Tsurara bari (Icicle spear) : Kim băng . Koori no tsubete (Ice shard) : Phi đá băng . Fubuki (Blizzard) : Bão tuyết . Sutemi takkuru (Double-Edge / Life-Risking Tackle) : Xá thân . Iwakudaki (Rock smash) : Phá đá / Toái nham . Doriru rainaa (Drill Run) : Khoan trực kích . Bureibu bado (Brave bird) : Anh dũng điểu . Tobihaneru (Bounce) : Phi khiêu / Nhảy bật . Mikiri (Detect) : Tiên quyết . Dorein Panchi (Drain Punch) : Hấp thu quyền . Tsutsuku (Peck) : Mổ / Tấn công bằng mỏ . Nenriki (Confusion / Mindpower) : Niệm lực . Daburu atakku (Double attack / Double hit) : Song trùng kích . Boon Rasshu (Bone Rush) : Xương kích . Hakkei (Force Palm) : Phát kính . Hadoudan (Aura Sphere / Wave Bomb) : Đạn ba đạo . Haado Puranto (Hard Plant / Frenzy Plant) : Đại thực vật . Furasshu (Flash) : Thiểm quang . Doragon daibu (Dragon Rush / Dragon Dive) : Long thần . Kawarawari (Tile Break / Brick Break) : Đập ngói / Chặt gạch . Dokudoku (Excessive Poison / Toxic) : Độc tố . Kuria Sumoggu (Clear Smog) : Xóa sương . Rokku Burasuto (Rock Blast) : Đạn nham thạch / Nham thạch bạo phá . Ganseki fuuji (Rock Tomb / Rock Trap) : Đá phong ấn / Nham thạch phong sát . Dasuto shuuto (Dust Shoot / Gunk Shot) : Đạn rác . Benomu Shokku (Venoshock / Venomshock) : Nọc độc . Megaton panchi (Megaton Punch / Mega Punch) : Cú đấm triệu cân . Tsujigiri (Nigt Slash / Blade Testing) : Đao đóng đêm . Shiomizu (Brine / Salt Water) : Thủy kích . Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa . Furea Doraibu (Flare Blitz / Flare Drive) : Liệt diễm . Honoo no chikai (Fire Oath / Fire Pledge) : Lời thề của lửa . Nagetsukeru (Fling / Throw) : Ném . Infaito (Close Combat / Infight) : Cận thân quyền . Karate chopu (Karate Chop) : Không thủ đao . Akua teeru (Aqua Tail) : Đuôi nước . Akurobatto (Acrobatics / Acrobat) : Nhào lộn . Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa . Aamu hanmaa (Hammer Arm / Arm Hammer) : Tí chùy / Cánh tay búa . Hasemi kirochin (Guillotine / Scissors Guillotine) : Máy chém . Kinzokuon (Metal Sound) : Kim chúc âm . Aian heddo (Iron Head) : Thiết đầu công / Đầu sắt . Tomoenage (Circle Throw / Overhead Throw) : Ngưỡng đầu . Chikyunage (Seismic Toss / Earth Throw) : Thượng đầu . Baka chikara (Superpower / Great Power) : Man lực . Ribenji (Revenge) : Phục cừu . Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa . Roo kikku (Low kick / Low Sweep) : Đá ngược . Hataku (Pound / Strike) : Phách đả . Tobi hizageri (Hi Jump Kick / Jumping Knee Kick) : Phi thích . Arm Thrust (Arm Thurst / Thurst) : Đột trướng . Birudo appu (Bulk Up / Build-Up) : Cường hóa . Kairiki (Strength / Super Strength) : Quái lực . Suisui (Swift swim / Smoothly) : Khánh khoái . Maddo shotto (Mud Shot) : Đạn bùn . Oufuku binta (Double Slap / Round Trip Slap) : Liên hoàn tát . Saiko shokku (Psyshock Psycho Shock) : Tinh thần trùng kích . Tane bakudan (See Bomb) : Bom hạt giống . Shadoo kuroo (Shadow Claw) : Vuốt ám ảnh . Ayashii hikari (Confuse Ray / Bewitching Light) : Tia hỗn loạn . Boufuu (Hurricane / Windstorm) : Cuồng phong . Akua ringu (Aqua Ring) : Vòng tròn nước . Poizon teeru (Poison Tail) : Đuôi độc . Oumu gaeshi (Mirror / Parrot Mimicry) : Gương anh vũ . Saiminjutsu (Hypnosis) : Thôi miên . Jikosaisei (Recover / Self-regeneration) : Phục hồi . Fasuto gaado (Quick Guard / Fast Guard) : Phòng ngự nhanh . Teppeki (Iron Defense / Iron Wall) : Thiết bích . Midare dugi (Fury Attack / Disturbed Stab) : Đánh loạn xạ . Iwanadare (Rock slide) : Nham băng . Tsunodoriru (Horn Drill) : Mũi khoan sừng . Jintsuuriki (Extrasensory / Supernatural Power) : Thần thông lực . Daimonji (Fire Blast) : Lữa chữ Đại . Kousouku idou (Agility / Hige-speed Movement) : Tốc độ . Kiai panchi (Focus Punch / Fighting Spirit Punch) : Quyền bạo lực . Kogoeru kaze (Icy Wind / Chilling Wind) : Gió băng . Tsurarabari (Icicle Spear / Icicle Needle) : Băng trụ châm . Zettai reido (Sheer Cold / Absolute Zero) : Tuyệt đối linh độ . Mushino teikou (Struggle Bug / Insect Opposition) : Trùng kháng . Monomame (Mimic) : Bắt chước . Himitsu no chikara (Secret Power) : Sức mạnh bí ẩn . Tamago umi (Softboiled / Egg Lay) : Sinh trứng . Dokubari (Poison Sting / Poison Needle) : Kim độc . Dokuduki (Poison Jab / Posion Stab) : Cú đâm độc . Sonikku Buumu (SonicBoom) : Sóng âm bạo . Yoga no poozu (Miditate / Yoga Pose) : Ngồi thiền . Kuroso Choppu (Cross Chop) : Thiết thập tự . Furafura dansu (Teeter Dance / Dizzy Dance) : Vũ điệu du dương . Adorukasu (Astonish) : Kinh ngạc . Aku no hadou (Evil Pulse / Dark Pulse) : Vòng xoáy bóng đêm . Tsunodetsuku (Horn Thrust / Horn Attack) : Dùng sừng tấn công . Korogaru (Rollout / Roll) : Lăn vòng . Suna arashi (Sandstorm) : Bão cát . Amegoi (Rain Dance / Rain Prayer) : Vũ điệu mưa rơi . Mahha Panchi (Mach Punch) : Âm tốc quyền . Hedoro Kougeki (Sludge / Sludge Attack) : Bùn quánh . Dorokake (Mud-slap / Mud Spray) : Đánh bùn . Supaaku (Spark) : Thiểm điện . Koori no tsubute (Ice Shard / Ice Throwing Stone) : Băng lạp . Dakuryuu (Muddy Water / Muddy River) : Nước bùn . Dengekiha (Shock Wave / Electrrical Shock Wave) : Điện kích ba . Majikaru Liifu (Magical Leaf) : Lá ma thuật . Nihonbare (Sunny Day / Clear Sky) : Nắng trời . Poyo poyo panchi (Dizzy Punch / Chirp Chirp Punch) : Hôn mê quyền . Meromero bodei (Cute Charm / Intoxicationg Body) : Bùa mê dễ thương . Doriru kuchibashi (Drill Peck / Drill Beak) : Mũi khoan . Hibinirami (Glare / Snake Glare) : Đại xà trừng nhãn . Odateru (Flatter) : Kích động . Kaminari panchi (Thunder Punch) : Cú đấm sấm sét . Tatakitsukeru (Slam) : Khấu đả . Makitsuku (Wrap / Wrap Around) : Quấn . Fukitobashi (Whirlwind / Blow Away) : Tuyền phong . Niidoru Aamu (Needle Arm) : Cánh tay phi châm . Giniro no kaze (Silver Wind) : Cơn gió bạc . Hagane no tsubasa (Steel Wing) : Cánh thép . Kamaitachi (Razor Wind) : Phong đao / Đao gió . Koori no kiba (Ice Fang) : Răng nanh băng giá . Dorokake (Mud-Slap / Mud Spray) : Đánh bùn . Hedoro kogeki (Sludge) : Bùn quánh . tenshi no kisu (Sweet Kiss / Angel's Kiss) : Nụ hôn ngọt ngào . Usonaki (Fake Tears / Fake Crying) : Khóc giả . Neko no te (Assist / Cat's Paw) : Tay mèo . Yubi wo furu (Metronome / Wag Finger) : Búng ngón tay . Hono onoue (Fire Spin / Flame Swirl) : Lửa xoáy / Lửa cuộn . Sukai appuu (Sky Upper) : Cú đấm móc . Ayashii kaze (Ominous Wind / Suspicous Wind) : Cơn gió kì dị . Haidoro kanon (Hydro Cannon) : Quả cầu nước . Shadoo panchi (Shadow Punch) : Cú đấm bóng tối . Saiko webuu (Psywave / Psychowave) : Sóng ảo tượng . Iyana oto (Screech / Unpleasant Tone) : Tào âm . Moruha no zuduki (Head Smash / Double-Edged Headbutt) : Húc đối kháng siêu lực . Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu . Sora wo tobi (Fly) : Phi tường . Honoo no kiba (Fire Fang) : Răng lửa . Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu . Tokeru (Liquefy / Acid Armor) : Dung hóa . Fezaa dansu (Feather Dance) : Vũ mao vũ . Ikari no maeba (Super Fang / Hatred Fang) : Siêu răng nanh . Miraa kooto (Mirror Coat) : Áo kính quang . Ryu no hadou (Dragon Pulse) : Long ba động . Kusamusubi (Grass Knot / Grass Rope) : Thảo kết . Ne wo haru (Ingrain / Extend Roots) : Gốc cây sâu . Rokku Kuraimu (Rock Climb) : Vượt đá . Gaman (Bide / Perseverance) : Chịu đựng . Reitou panchi (Ice Punch / Freezing Punch) : Cú đấm băng giá . Uddo hanmaa (Wood Hammer) : Búa gỗ . Neko nikoban (Pay Day) : Tiền của mèo . Denjihou (Zap Cannon) : Pháo điện từ . Daichi no chikara (Earth Power) : Đại địa lực . Giga Dorein (Giga Drain) : Siêu cực . Sumoggu (Smog) : Phun khói . Tsurugi no mai (Swords Dance) : Vũ điệu kiếm . Kougousei (Synthesis) : Hấp thụ . Suitoru (Absorb) : Hấp thu Seichou (Growth) : Sinh trưởng Mirai yochi (Future Sight) : Tiên tri Akuu setsudan (Spacial Rend / Subspace Tear) : Lỗ hỏng không gian Toki no houkou (Roar of Time) : Tiếng gầm thời gian Enmaku (Smokescreen) : Khói mù Nguồn: